Nhìn lại cách doanh nghiệp Nhật Bản hướng đến mục tiêu tiêu dùng và sản xuất bền vững và giải pháp đề xuất
Nhìn lại cách doanh nghiệp Nhật Bản hướng đến mục tiêu tiêu dùng và sản xuất bền vững và giải pháp đề xuất
TS. Trịnh Thị Thu Thủy - Đại học Kinh tế Tp.HCM
Mục tiêu tiêu dùng và sản xuất bền vững (SDG12) là 1 trong 17 Mục tiêu phát triển bền vững (SDG) được Liên Hợp Quốc thiết lập vào năm 2015. Theo báo cáo thực hiện gần đây bởi Viện Chiến lược Môi trường Toàn cầu (IGES), 78,9% doanh nghiệp (tăng 24,8% so với khảo sát trước) cho biết đã làm rõ các chính sách nội bộ về sản xuất và tiêu dùng bền vững, ngoài ra đa số các công ty tham gia khảo sát đều ưu tiên cao cho SDG12, tiêu biểu có thể kể đến các doanh nghiệp Nhật Bản.
Là chìa khóa để duy trì sinh kế của các thế hệ hiện tại và tương lai, SDG12 khuyến khích các mô hình sản xuất và tiêu dùng xanh hơn thông qua những nỗ lực cung cấp thông tin và chia sẻ các mục tiêu về phát triển bền vững. Theo đó, trong những năm qua nhiều doanh nghiệp Nhật Bản luôn không ngừng cải tiến và thúc đẩy các hoạt động sản xuất và kinh doanh thân thiện với môi trường.
Hình chi tiết 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc.
Nippon Paper Industries tiên phong trong việc tái chế hộp đựng thực phẩm bằng giấy
Trên thế giới, công tác tái chế trong suốt vòng đời được thúc đẩy hướng đến nền kinh tế tuần hoàn bền vững. Tại Nhật Bản, công ty Nippon Paper Industries là doanh nghiệp tiên phong trong tái chế hộp đựng thực phẩm bằng giấy. Hợp tác cùng Hamamatsu Green Wave Co., Ltd. và tổ chức phi lợi nhuận Ecolife Hamamatsu, Nippon Paper Industries tiến hành đặt thùng thu gom tại các cơ sở giáo dục môi trường ở Thành phố Hamamatsu. Sau khi được sử dụng, các hộp đựng thực phẩm bằng giấy thu gom sẽ được tái chế thành nguyên liệu sản xuất giấy tại các nhà máy vận hành sản xuất. Bắt đầu từ tháng 04/2021 với sự hỗ trợ của Thành phố Hamamatsu, công ty đã triển khai thí điểm dự án thu gom và phân loại hộp đựng thực phẩm bằng giấy (hộp sữa chua, kem, cốc giấy) từ các hộ gia đình trong thành phố. Hướng đến một xã hội tuần hoàn và phát triển sản phẩm sinh khối, Nippon Paper Industries không ngừng phát triển công nghệ để đẩy mạnh hoạt động tái chế đối với các loại giấy thải khó tái chế, vốn chưa được khai thác hiệu quả trên thị trường.
Dự án của Nippon Paper Industries là một ví dụ điển hình về nỗ lực thúc đẩy xã hội tuần hoàn và phát triển sản phẩm sinh khối. Dự án tái chế này mang lại nhiều lợi ích, bao gồm: (1) Nâng cao nhận thức của người tiêu dùng về tầm quan trọng của tái chế; (2) Giảm lượng rác thải đốt, góp phần bảo vệ môi trường; (3) giảm dấu chân carbon bằng cách sử dụng tài nguyên gỗ một cách hữu hiệu và lâu dài. Qua đó, thúc đẩy tái sử dụng tài nguyên trong nền kinh tế tuần hoàn, phát triển sản phẩm sinh khối thông qua việc tận dụng hộp giấy thải để sản xuất các sản phẩm mới, cải thiện ý thức cộng đồng trong việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên hiệu quả.
Ảnh chụp cơ sở sản xuất sợi nano cellulose lớn nhất thế giới của Nippon Paper Industries tại nhà máy Ishinomaki, Nhật Bản
Mitsubishi Materials Corporation trong tái chế rác thải điện tử
Tập đoàn Vật liệu Mitsubishi đang dẫn đầu thế giới về năng lực tái chế kim loại quý. Tại cơ sở tái chế kim loại quý của Tập đoàn Vật liệu Mitsubishi, rác thải điện tử (như các thiết bị điện hoặc điện tử đã hết tuổi thọ, hỏng hóc hoặc lỗi thời, và các vật liệu khác) được nghiền nát, phân loại, sau đó xử lý thành nguyên liệu thô (xỉ và kim loại) để nấu chảy đồng. Quá trình vận hành giúp tái chế đồng, vàng, bạc và các kim loại cơ bản khác, biến những vật liệu tưởng chừng như bỏ đi thành tài nguyên có giá trị.
Theo tính toán sơ bộ, công suất xử lý hàng năm lên đến 160.000 tấn. Nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng, tập đoàn đặt mục tiêu nâng công suất lên 200.000 tấn/năm vào cuối năm tài chính 2030. Bên cạnh đó, nhiệt sinh ra từ quá trình tái chế và nấu chảy đồng cũng được tận dụng để tạo ra điện. Đây là minh chứng cho cam kết của Tập đoàn Vật liệu Mitsubishi trong việc sử dụng hiệu quả năng lượng và bảo vệ môi trường.
Hoạt động đóng vai trò trong việc hạn chế rác thải điện tử, tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên và giảm thiểu ô nhiễm môi trường; tái tạo nguồn tài nguyên quý giá, phục hồi và tái sinh kim loại quý từ rác thải, góp phần vào mục tiêu phát triển kinh tế tuần hoàn quốc gia. Đồng thời, tạo việc làm, thúc đẩy kinh tế địa phương và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân bản địa.
Anritsu Corporation sử dụng phương pháp vận chuyển “không đóng gói”
Nhằm giảm thiểu rác thải đóng gói và bảo vệ môi trường, Tập đoàn Anritsu (hay Anritsu Corporation) hợp tác cùng một số công ty vận chuyển trong và ngoài Nhật Bản sử dụng phương thức vận chuyển “không đóng gói” cho các sản phẩm dụng cụ đo lường của mình trên thị trường. So với vận tải thông thường, phương thức vận chuyển “không đóng gói” giúp giảm thiểu 94% rác thải đóng gói trên mỗi phương tiện.
Về mặt nguyên lý, vì hộp có thể trả lại để giao sản phẩm mới và nhận sản phẩm để sửa chữa nên phương thức vận chuyển “không đóng gói” sẽ giúp bảo vệ môi trường, giảm thiểu rác thải đóng gói, góp phần bảo vệ môi trường. Ngoài ra, hộp giao chỉ sử dụng túi polyetylen bảo vệ với vật liệu đệm được tái sử dụng có khả năng tiết kiệm chi phí cho cả Anritsu và khách hàng.
Nhờ vào ưu điểm vượt trội này, ban quản lý tập đoàn Anritsu cho biết trong thời gian tới sẽ tích cực đề xuất phương thức vận chuyển này đến các đối tác của mình. Với những sáng tạo và tiên phong, tập đoàn Anritsu đang từng bước khẳng định vị thế là một doanh nghiệp trách nhiệm, góp phần xây dựng một tương lai xanh và bền vững.
Công ty Yamaha Motor tạo cơ hội việc làm tại Ấn Độ
Tháng 3/2022, Công ty Yamaha Motor công bố thành lập Moto Business Service India Pvt. Ltd. (MBSI), một công ty quản lý tài sản chuyên về lĩnh vực di chuyển chung , tập trung chủ yếu vào hệ sinh thái xe điện hoạt động tại Ấn Độ. MBSI chuyên quản lý tài sản cho các doanh nghiệp Dịch vụ Di động (MaaS). Họ cho thuê xe máy cho các công ty MaaS để phục vụ các dịch vụ như chia sẻ xe, taxi và hậu cần.
Về tác động xã hội, dự án không chỉ góp phần thúc đẩy kinh doanh dịch vụ di chuyển tại Ấn Độ mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân bằng cách tạo ra cơ hội việc làm. MBSI tập trung vào quản lý tài sản cho các doanh nghiệp Dịch vụ di động (MaaS). Công ty cho thuê xe máy với các doanh nghiệp MaaS sử dụng cho dịch vụ chia sẻ xe, taxi và hậu cần. Qua đó, hỗ trợ các nỗ lực việc làm trong cộng đồng địa phương bằng cách tích hợp các doanh nghiệp tại địa phương vào chuỗi cung ứng.
Đến tháng 11/2023, MBSI hợp tác với Royal Brothers, một nhà cung cấp dịch vụ di chuyển lớn tại địa phương nhằm mở rộng cung cấp dịch vụ cho thuê xe máy. Về lâu dài, công ty đặt mục tiêu phát triển hoạt động kinh doanh dịch vụ di chuyển tại Ấn Độ thông qua hợp tác với các nhà khai thác MaaS của Ấn Độ.
Itoki hợp tác thúc đẩy định hướng “xã hội hướng tới tái chế” (Recycling-oriented Society)
Tháng 5/2021, Itoki đã hợp tác với CLAS Inc., một nền tảng dịch vụ (PaaS) tập trung vào vật liệu bền vững để cung cấp dịch vụ đăng ký cho đồ nội thất của công ty. Theo đó, dịch vụ đăng ký nội thất sẽ cho phép khách hàng sử dụng đồ nội thất của Itoki theo hình thức cho thuê tài sản, thay vì mua đứt. Sau khi kết thúc thời hạn thuê, đồ nội thất sẽ được trả lại Itoki và tái sử dụng hoặc tái chế theo quy định công ty.
Việc hợp tác với CLAS Inc. là một phần trong nỗ lực của Itoki để thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng có trách nhiệm. Trong báo cáo phát triển bền vững năm 2024, Itoki tiếp tục duy trì cam kết sẽ sử dụng vật liệu bền vững, giảm thiểu rác thải và phát triển các mô hình kinh doanh mới giúp bảo vệ môi trường.
Seiko Epson thành lập Hiệp hội Pararesin Nhật Bản
Tháng 3/2021, Công ty Seiko Epson đã thành lập Hiệp hội Pararesin Nhật Bản (Pararesin Japan Consortium) nhằm thúc đẩy phát triển và quảng bá công nghệ pararesin. “Pararesin” là một loại nhựa sinh khối mới đầy hứa hẹn sử dụng paramylon, một loại polysaccharide được lưu trữ trong tảo Euglena. Thông qua nhiều nghiên cứu và kiểm định cho thấy tiềm năng đáng kể trong việc ứng dụng pararesin vào sản xuất nguyên vật liệu. Về tính năng, pararesin có khả năng phân hủy sinh học, chịu nhiệt tốt và có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Về sự đa dạng, pararesin được làm từ nguyên liệu sinh khối tái tạo, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường. Về tiềm năng khai thác, pararesin được xem là một loại nhựa sinh khối đầy hứa hẹn cho tương lai.
Tính đến nay, Hiệp hội Pararesin Nhật Bản bao gồm các công ty, tổ chức học thuật và các tổ chức phi lợi nhuận cùng chung mục tiêu phát triển bền vững. Trong đó, Hiệp hội đặt ra ba nhiệm vụ hoạt động chính: (1) phát triển công nghệ chung về pararesin sử dụng Paramylon, (2) thúc đẩy thương mại hóa pararesin và (3) nâng cao nhận thức cộng đồng về lợi ích của pararesin. Công ty đặt mục tiêu cung cấp 200.000 tấn pararesin mỗi năm vào năm 2030.
Đề xuất giải pháp cho Việt Nam
Nhìn chung, những doanh nghiệp Nhật Bản cho thấy rằng trách nhiệm xã hội và bền vững không phải là tối ưu chi phí hoạt động, mà là yếu tố cốt lõi để tăng cường khả năng cạnh tranh và xây dựng lòng tin lâu dài nơi người dân. Thông qua việc phân tích những ưu tiên chính sách trong sản xuất và cung ứng của các doanh nghiệp Nhật Bản, dưới đây là một số đề xuất giải pháp mà nước ta có thể xem xét áp dụng, hướng đến mục tiêu tiêu dùng và sản xuất bền vững trong thời gian tới.
Một là, đẩy mạnh hoạt động tái chế dựa trên việc tham khảo kinh nghiệm từ Nippon Paper Industries, Mitsubishi Materials Corporation và Itoki. Chính phủ tạo cơ chế trong việc mở rộng hạ tầng tái chế. Trong đó, ban hành các chính sách về đầu tư và phát triển công nghệ tái chế tiên tiến cho các loại rác thải phức tạp như rác thải điện tử, đặc biệt là hộp đựng thực phẩm giấy. Đồng thời, thúc đẩy các công ty nội địa hợp tác chặt chẽ với các tổ chức môi trường, chính phủ và cộng đồng để thiết lập một hệ sinh thái xanh, sạch, an toàn, hướng đến mục tiêu tái chế rác thải hiệu quả.
Hai là, áp dụng các giải pháp cung ứng, vận chuyển liên quan đến logistics xanh. Các doanh nghiệp trong nước đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất và thương mại điện tử chủ động nghiên cứu và triển khai các phương pháp vận chuyển xanh như Anritsu Corporation nhằm hạn chế tác hại của vật liệu đóng gói. Về lâu dài, không chỉ tối ưu lượng rác thải ra môi trường mà còn cắt giảm chi phí vận chuyển và vật liệu cho chính doanh nghiệp.
Ba là, tích hợp mục tiêu phát triển bền vững (SDG) vào chiến lược cốt lõi của doanh nghiệp. Hiện nay, nhiều quốc gia, khu vực lớn như Mỹ, Liên minh Châu Âu (EU) hay Nhật Bản đã ban hành các chính sách yêu cầu công bố định kỳ Báo cáo mục tiêu phát triển bền vững (Sustainable Development Goals Report). Chính phủ và các cơ quan ban, ngành nên thiết lập lộ trình cho các doanh nghiệp (doanh nghiệp niêm yết, doanh nghiệp quy mô lớn, doanh nghiệp vừa và nhỏ) hoạt động tại Việt Nam công bố báo cáo SDG liên quan đến các khía cạnh môi trường, xã hội và quản trị (ESG). Qua đó, thúc đẩy các tổ chức, doanh nghiệp nhìn nhận phát triển bền vững không chỉ là trách nhiệm mà còn là cơ hội kinh doanh và đổi mới công nghệ, tìm kiếm các vật liệu thay thế bền vững.
Bốn là, tăng cường chính sách thu hút doanh nghiệp đầu tư xanh nhằm tạo cơ hội việc làm và đào tạo kỹ năng xanh cho người lao động trong sản xuất. Chính phủ thực hiện thông qua các cơ chế về ưu đãi (thuế, lãi vay,…) và khuyến khích (hỗ trợ thủ tục hành chính, pháp lý) cho các tập đoàn lớn của Việt Nam và các công ty nước ngoài đầu tư xanh vào các khu vực (tỉnh, thành phố) kém phát triển để tạo việc làm ổn định, phát triển nguồn nhân lực địa phương. Bên cạnh đó, phối với doanh nghiệp tổ chức các khóa học chương trình đào tạo chuyên sâu nhằm nâng cao kỹ năng cho người lao động địa phương, giúp người lao động tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Năm là, Cơ quan ban, ngành và các tổ chức ngành nghề nên tạo điều kiện cho việc tiêu chuẩn hóa các quy trình và công nghệ thân thiện với môi trường. Trong đó, cần xây dựng cơ chế chia sẻ, nhượng quyền công nghệ cho các doanh nghiệp nhỏ để nhân rộng những tác động tích cực đến kinh tế - xã hội và môi trường. Ngoài ra, xem xét thành lập các Hiệp hội hoặc Liên minh Công nghiệp, tiêu biểu như Hiệp hội Pararesin của Seiko Epson để chia sẻ kiến thức, công nghệ và tài nguyên bền vững. Điều này giúp thúc đẩy sự phát triển của các vật liệu, công nghệ, quy trình sản xuất mới có lợi cho môi trường và xã hội, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho từng doanh nghiệp.
Tài liệu tham khảo
1. Aoki-Suzuki, C., Nishiyama, T., Kato, M. & Lavtizar, V. (2023). Policies and Practice of Sound Material-Cycle Society in Japan: Transition Towards the Circular Economy”. In: Ghosh, S.K., Ghosh, S.K. (eds) Circular Economy Adoption. Springer, Singapore, 37-66.
2. Donzé, P. Y. (2015). Global value chains and the lost competitiveness of the Japanese watch industry: an applied business history of Seiko since 1990”. Asia Pacific Business Review, 21(3), 295-310.
3. Hidayat, H. (2018). Japan: The Initial and Development of Pulp and Paper Industry. In: Sustainable Plantation Forestry, Springer, Singapore, 165-210.
4. Itoh, H. (2014). The recent trend of e-waste recycling and rare metal recovery in Japan. WIT Transactions on Ecology and the Environment, 180, 3-14.
5. Kawahara, Y., Hosaka, H. & Sakata, K. (2008). Positioning system using PHS and a radio beacon for logistics. 2008 IEEE International Conference on Automation and Logistics, Qingdao, China, 92-95.